Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 1041090388
Lớp: ĐH QTKD 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
4 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
6 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 11/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2C 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
18 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2016 ĐPK
19 Pháp luật đại cương 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
23 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 14/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 2.5 3.5 F 3.5 (F) 15/12/2016
26 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
27 Kinh tế vĩ mô 7.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
31 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
32 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
33 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
36 Marketing căn bản 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2017
39 Thống kê doanh nghiệp I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Kế hoạch kinh doanh I (I)
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo