Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chương
Mã sinh viên: 1041090404
Lớp: ĐH QTKD 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2016
4 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
6 Toán cao cấp 1 10 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 08/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
13 Toán cao cấp 2C 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 02/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/06/2016
17 Kinh tế vi mô 8.5 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2016
18 Pháp luật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2017 ĐPK
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
23 Quản trị học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
28 Kinh tế vĩ mô 8 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
33 Lý thuyết thống kê 10 9.7 A 9.7 (A) 14/06/2017
34 Mô hình toán kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 12/06/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/06/2017
38 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
39 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 19/12/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Thống kê doanh nghiệp I (I)
42 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
43 Thị trường chứng khoán I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Kế hoạch kinh doanh I (I)
46 Kinh tế lượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo