Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: NGUETVONGPHAN Chaila
Mã sinh viên: 1041090415
Lớp: ÐH Quản trị kinh doanh 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 28/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 25/02/2016
9 Toán cao cấp 1 1 3.2 F 3.2 (F) 29/01/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.9 F 3.9 (F) 03/02/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2016
12 Toán cao cấp 2C I (I)
13 Đạo đức kinh doanh I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
15 Pháp luật đại cương I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 02/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kinh tế vi mô I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Giáo dục thể chất 2 I (I)
20 Toán cao cấp 2C 1 3.2 F 3.2 (F) 26/06/2016
21 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 28/06/2016
22 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2016
23 Lịch sử kinh tế thế giới 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2016
24 Xác suất thống kê 4 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3 F 3 (F) 06/01/2017
26 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 14/12/2016
27 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2016
29 Luật kinh tế 3 3.9 F 3.9 (F) 05/01/2017
30 Kinh tế vĩ mô 8 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
31 Quản trị doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
32 Mô hình toán kinh tế 0 1.7 F 1.7 (F) 11/07/2017
33 Tài chính tiền tệ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 14/06/2017
35 Lý thuyết thống kê 0 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
36 Marketing căn bản 2.5 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
37 Tin học văn phòng 5 4.5 D 4.5 (D) 22/06/2016
38 Kinh tế vi mô 2.5 3.6 F 3.6 (F) 29/06/2016
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2017
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Thống kê doanh nghiệp I (I)
45 Kế hoạch kinh doanh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo