Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cung Thị Hiền
Mã sinh viên: 1041100024
Lớp: ĐH CN MAY 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2016
4 Đường lối quân sự của Đảng 8 7 B 7 (B) 04/12/2015
5 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
7 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
9 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
11 Cơ sở thiết kế trang phục 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
13 Vật liệu may 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
14 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Mỹ thuật trang phục 5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Thực hành công nghệ may 2 6.7 C 6.7 (C)
19 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
20 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2016
21 Công nghệ may 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
22 Thiết kế trang phục 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2016
25 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2017
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
27 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
28 Thiết kế trang phục 2 I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành thiết kế trang phục 2 (I)
31 Công nghệ may 2 I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ may 3 I (I)
34 Sáng tác thời trang 0 F (I)
35 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo