1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
3
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
05/10/2015
|
|
|
2
|
Vẽ kỹ thuật
|
7.5
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
02/02/2016
|
|
|
3
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
04/12/2015
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
8.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
29/01/2016
|
|
|
5
|
Thiết bị may công nghiệp
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
03/02/2016
|
|
|
6
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
18/12/2015
|
|
|
7
|
Vật lý
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
17/02/2016
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
17/02/2016
|
|
|
9
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
04/12/2015
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Cơ sở thiết kế trang phục
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Mỹ thuật trang phục
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
02/08/2016
|
|
|
15
|
Vật liệu may
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
18
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Cơ sở thiết kế trang phục
|
5.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
08/07/2017
|
|
|
20
|
Vật liệu may
|
9
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
14/07/2017
|
|
|
21
|
Mỹ thuật trang phục
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
31/08/2017
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 2.
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
23
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
03/07/2017
|
|
|
24
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
25
|
Vẽ mỹ thuật
|
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
|
|
|
26
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Công nghệ may 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Bóng chuyền 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Thiết kế trang phục 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|