Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trang
Mã sinh viên: 1041100166
Lớp: ĐH CN MAY 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2016
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2015
4 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
5 Thiết bị may công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
7 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
10 Giáo dục thể chất 2 I (I)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
12 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
13 Cơ sở thiết kế trang phục 2 3.5 F 3.5 (F) 02/07/2016
14 Mỹ thuật trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vật liệu may 7.5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
20 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
21 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
22 Thiết kế trang phục 1 3 4.1 D 4.1 (D) 07/02/2017
23 Công nghệ may 1 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 20/12/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
27 Thực hành công nghệ may 3 6 C 6 (C)
28 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
29 Tiếng Anh 2 I (I)
30 Thiết kế trang phục 2 0 2.1 F 2.1 (F) 02/08/2017
31 Công nghệ may 3 I (I)
32 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) (I)
33 Giáo dục thể chất 5 0 0 F (I) 11/12/2017
34 Công nghệ may 2 I (I)
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 (I)
36 Sáng tác thời trang 0 F (I)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo