Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Hương
Mã sinh viên: 1041100198
Lớp: ĐH CN MAY 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2016
4 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.8 F 3.8 (F) 03/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
6 Vật lý 3 3.7 F 3.7 (F) 17/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
9 Thiết bị may công nghiệp 5 6 C 6 (C) 03/02/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
11 Cơ sở thiết kế trang phục 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2016
13 Vật liệu may 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
14 Thực hành công nghệ may 1 7.8 B 7.8 (B)
15 Mỹ thuật trang phục 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2016
16 Vật lý 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2016
17 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
18 Thiết kế trang phục 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2017
19 Hóa học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2016
20 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2017
21 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
22 Công nghệ may 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.8 F 1.8 (F) 23/12/2016
25 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2017
26 Giáo dục thể chất 4 2 4.7 D 4.7 (D) 16/06/2017
27 Thiết kế trang phục 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
28 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
29 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
31 Sáng tác thời trang 7.8 B 7.8 (B)
32 Kinh doanh thời trang I (I)
33 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) (I)
34 Công nghệ may 2 I (I)
35 Công nghệ may 3 I (I)
36 Tiếng Anh 3 7 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2018
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Sáng tác mẫu 8 B 8 (B)
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
40 Thiết kế trang phục trên máy tính 6 C 6 (C)
41 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo