1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
3
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
05/10/2015
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
04/12/2015
|
|
|
3
|
Giáo dục thể chất 1
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
18/02/2016
|
|
|
4
|
Vẽ kỹ thuật
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
03/03/2016
|
|
|
5
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
04/12/2015
|
|
|
6
|
Vật lý
|
6.5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
17/02/2016
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 1
|
3.5
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
29/01/2016
|
|
|
8
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
22/12/2015
|
|
|
9
|
Thiết bị may công nghiệp
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
03/02/2016
|
|
|
10
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
12
|
Cơ sở thiết kế trang phục
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
02/07/2016
|
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
17/06/2016
|
|
|
14
|
Vật liệu may
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
23/06/2016
|
|
|
15
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
16
|
Mỹ thuật trang phục
|
2
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
28/07/2016
|
|
|
17
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Hóa học đại cương
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
25/08/2016
|
|
|
19
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
20
|
Thiết kế trang phục 1
|
2.5
|
|
3.9
|
|
F
|
|
3.9 (F)
|
04/01/2017
|
|
|
21
|
Tiếng Anh 1
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
20/01/2017
|
|
|
22
|
Vẽ mỹ thuật
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
23
|
Công nghệ may 1
|
3.5
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
14/12/2016
|
|
|
24
|
Giáo dục thể chất 3
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/12/2016
|
|
|
25
|
Tiếng Anh 2
|
5.5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
28/06/2017
|
|
|
26
|
Giáo dục thể chất 4
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
16/06/2017
|
|
|
27
|
Thiết kế trang phục 2
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
28
|
Thực hành thiết kế trang phục 1
|
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
|
|
|
29
|
Thực hành công nghệ may 3
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
30
|
Sáng tác thời trang
|
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
|
|
|
31
|
Kinh doanh thời trang
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Công nghệ may 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Công nghệ may 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Tiếng Anh 3
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
16/01/2018
|
|
|
36
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Sáng tác mẫu
|
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
|
|
|
38
|
Thực hành thiết kế trang phục 2
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
39
|
Thiết kế trang phục trên máy tính
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
40
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
06/09/2016
|
|
|
41
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
29/08/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|