Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nga
Mã sinh viên: 1041100252
Lớp: ĐH CN MAY 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
4 Thiết bị may công nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 18/02/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
7 Vật lý 7 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
8 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
9 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
12 Vật liệu may 9 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2016
13 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Mỹ thuật trang phục 9.5 9.3 A 9.3 (A) 24/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2016
17 Cơ sở thiết kế trang phục 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2016
18 Công nghệ may 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/12/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
20 Vẽ mỹ thuật 9.3 A 9.3 (A)
21 Thiết kế trang phục 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
22 Hóa học đại cương 9.5 8.5 A 8.5 (A) 10/12/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
24 Thực hành công nghệ may 2 8.8 A 8.8 (A)
25 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
26 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
27 Sáng tác thời trang 9 A 9 (A)
28 Thiết kế trang phục 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
30 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.8 A 8.8 (A)
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2017
32 Tiếng Anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2017
33 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) (I)
34 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2018
35 Công nghệ may 3 I (I)
36 Công nghệ may 2 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Kinh doanh thời trang I (I)
39 Thiết kế trang phục trên máy tính 7 B 7 (B)
40 Sáng tác mẫu 8.5 A 8.5 (A)
41 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo