Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoà
Mã sinh viên: 1041100281
Lớp: ĐH CN MAY 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
4 Thiết bị may công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 18/02/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
7 Vật lý 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2016
8 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
9 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.1 B 8.1 (B) 03/03/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
11 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
12 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
13 Mỹ thuật trang phục 9 8.8 A 8.8 (A) 24/07/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
16 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2016
17 Công nghệ may 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
19 Vẽ mỹ thuật 7.8 B 7.8 (B)
20 Thiết kế trang phục 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2017
21 Hóa học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 19/12/2016
23 Tiếng Anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 20/01/2017
24 Thực hành công nghệ may 2 7.7 B 7.7 (B)
25 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
26 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
27 Thiết kế trang phục 2 7 7 B 7 (B) 02/08/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
30 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 12/06/2017
31 Tiếng Anh 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2017
32 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) (I)
33 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2018
34 Công nghệ may 3 I (I)
35 Công nghệ may 2 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Kinh doanh thời trang I (I)
38 Thiết kế trang phục trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
39 Sáng tác mẫu 8.5 A 8.5 (A)
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo