Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hằng
Mã sinh viên: 1041100342
Lớp: ĐH Công nghệ May 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 02/02/2016
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
4 Thiết bị may công nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
6 Vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
11 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
12 Cơ sở thiết kế trang phục 5 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Mỹ thuật trang phục 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
15 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
19 Vẽ mỹ thuật 0 F (I)
20 Hóa học đại cương I (I)
21 Thiết kế trang phục 1 ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Công nghệ may 1 ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
27 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo