Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thủy
Mã sinh viên: 1041110026
Lớp: ĐH TKTT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2016
6 Thiết bị may công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 02/02/2016
7 Hình hoạ 1 7.5 B 7.5 (B)
8 Thực hành công nghệ may 1 8.2 B 8.2 (B)
9 Thực hành công nghệ may 1 (I)
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
12 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 3 4 D 4 (D) 12/06/2016
14 Vật liệu may 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2016
15 Cơ sở thiết kế thời trang 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2016
16 Hình hoạ 2 8 B 8 (B)
17 Nhân trắc học - Ergonomics 5 6 C 6 (C) 16/06/2016
18 Thiết kế thời trang 1 9.3 A 9.3 (A)
19 Công nghệ may 1 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2016
20 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
21 Thiết kế trang phục 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2016
22 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2016
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 28/08/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2017
26 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
28 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 8.8 A 8.8 (A)
29 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
30 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
31 Thiết kế thời trang 2 8.8 A 8.8 (A)
32 Hình họa thời trang 7.8 B 7.8 (B)
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
35 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2017
36 Thiết kế thời trang 4 8.8 A 8.8 (A)
37 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 9 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2017
38 Thiết kế trang phục 2 7 6.9 C 6.9 (C) 15/06/2017
39 Lịch sử thời trang 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2017
40 Lịch sử mỹ thuật thế giới 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2017
41 Thiết kế thời trang 3 (I)
42 Ký họa (I)
43 Tiếng Anh 3 I (I)
44 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
45 Thực hành thiết kế trang phục 2 (I)
46 Xử lý ảnh trên máy tính (I)
47 Hình hoạ mầu 5.5 C 5.5 (C)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9.5 9 A 9 (A) 24/08/2017
49 Đồ họa thời trang 7.7 B 7.7 (B)
50 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
51 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo