Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Út Năm
Mã sinh viên: 1041110034
Lớp: ĐH TKTT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 26/10/2015
5 Thiết bị may công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2016
6 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2016
8 Hình hoạ 1 6.5 C 6.5 (C)
9 Thực hành công nghệ may 1 (I)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
11 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Cơ sở thiết kế thời trang 8 8 B 8 (B) 24/07/2016
14 Thiết kế thời trang 1 8.2 B 8.2 (B)
15 Công nghệ may 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
16 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2016
17 Vật liệu may 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2016
18 Thiết kế trang phục 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2016
19 Hình hoạ 2 6.3 C 6.3 (C)
20 Nhân trắc học - Ergonomics 5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
21 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
22 Hình họa thời trang 0 F (I)
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 13/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thiết kế thời trang 2 0 F (I)
25 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 2.5 F 2.5 (F)
28 Trang phục các dân tộc Việt Nam ** ** ** (I) 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thiết kế trang phục 2 I (I)
30 Lịch sử thời trang I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam I (I)
33 Lịch sử mỹ thuật thế giới I (I)
34 Thiết kế thời trang 3 (I)
35 Xử lý ảnh trên máy tính (I)
36 Ký họa (I)
37 Thực hành thiết kế trang phục 2 (I)
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo