| 1 | Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 | 3 |  | 3 |  | F |  | 3 (F) | 05/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 21/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Công tác quốc phòng, an ninh | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 22/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 26/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Thiết bị may công nghiệp | 9 |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) | 02/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Thực hành công nghệ may 1 |  |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 07/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Hình hoạ 1 |  |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Thực hành công nghệ may 1 |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Giáo dục thể chất 2 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 14/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Toán cao cấp 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 30/06/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tiếng Anh cơ bản 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Cơ sở thiết kế thời trang | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 24/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thiết kế thời trang 1 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Công nghệ may 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Cơ sở thẩm mỹ | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 24/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Vật liệu may | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 28/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thiết kế trang phục 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Hình hoạ 2 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Nhân trắc học - Ergonomics |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Tiếng anh cơ bản 2 (online) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tiếng anh cơ bản 2 (online) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Thực hành công nghệ may 2 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Hình họa thời trang |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 13/12/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Thiết kế thời trang 2 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Thực hành thiết kế trang phục 1 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Cở sở tạo hình vật liệu thời trang |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Trang phục các dân tộc Việt Nam | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 18/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Thiết kế trang phục 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Lịch sử thời trang | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 31/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Giáo dục thể chất 4 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Lịch sử mỹ thuật Việt Nam |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | Lịch sử mỹ thuật thế giới |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |