Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thị Minh Huệ
Mã sinh viên: 1041110064
Lớp: ĐH TKTT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 26/10/2015
5 Thiết bị may công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
6 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2016
8 Hình hoạ 1 6.5 C 6.5 (C)
9 Thực hành công nghệ may 1 (I)
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
11 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 30/06/2016
12 Cơ sở thiết kế thời trang 7 7 B 7 (B) 24/07/2016
13 Thiết kế thời trang 1 5.8 C 5.8 (C)
14 Công nghệ may 1 I (I)
15 Cơ sở thẩm mỹ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2016
16 Vật liệu may 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2016
17 Thiết kế trang phục 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2016
18 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
19 Hình hoạ 2 7.5 B 7.5 (B)
20 Nhân trắc học - Ergonomics 7 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2016
21 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Hình họa thời trang 7.5 B 7.5 (B)
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
25 Thiết kế thời trang 2 7.3 B 7.3 (B)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
27 Cở sở tạo hình vật liệu thời trang 6.5 C 6.5 (C)
28 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2017
29 Thiết kế trang phục 2 I (I)
30 Lịch sử thời trang 0 0 F (I) 31/08/2017
31 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thiết kế thời trang 4 0 F (I)
33 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam I (I)
34 Lịch sử mỹ thuật thế giới I (I)
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thiết kế thời trang 3 (I)
37 Xử lý ảnh trên máy tính (I)
38 Ký họa (I)
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 (I)
40 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
41 Hình hoạ mầu 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo