1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
21/10/2015
|
|
|
3
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/10/2015
|
|
|
4
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
26/10/2015
|
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
18/02/2016
|
|
|
6
|
Thiết bị may công nghiệp
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
02/02/2016
|
|
|
7
|
Hình hoạ 1
|
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
|
|
|
8
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
9
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Cơ sở thẩm mỹ
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
24/07/2016
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
12/06/2016
|
|
|
12
|
Vật liệu may
|
2
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
28/07/2016
|
|
|
13
|
Cơ sở thiết kế thời trang
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
24/07/2016
|
|
|
14
|
Hình hoạ 2
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
15
|
Nhân trắc học - Ergonomics
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
16/06/2016
|
|
|
16
|
Thiết kế thời trang 1
|
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
|
|
|
17
|
Công nghệ may 1
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
24/06/2016
|
|
|
18
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Thiết kế trang phục 1
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
28/06/2016
|
|
|
20
|
Toán cao cấp 1
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
30/06/2016
|
|
|
21
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Trang phục các dân tộc Việt Nam
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
14/01/2017
|
|
|
24
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Cở sở tạo hình vật liệu thời trang
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
|
|
|
27
|
Thực hành thiết kế trang phục 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thiết kế thời trang 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Hình họa thời trang
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Thiết kế trang phục 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Lịch sử thời trang
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
05/09/2017
|
|
|
34
|
Lịch sử mỹ thuật thế giới
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|