Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Ngân
Mã sinh viên: 1041120016
Lớp: ĐH CN HH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
6 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Hóa vô cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Vật lý 9 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 10 9.7 A 9.7 (A) 01/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
17 Hóa lý 1 I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 An toàn lao động I (I)
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phương pháp tính I (I)
24 Hóa hữu cơ I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 0 0 F (I) 14/07/2017
26 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hóa phân tích I (I)
28 Hóa lý 2 I (I)
29 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo