Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Học
Mã sinh viên: 1041120017
Lớp: ĐH CN HH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
6 Hóa học đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 2 3.3 F 3.3 (F) 29/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Hóa vô cơ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 20/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Vật lý 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Hóa lý 1 4 5 D 5 (D) 16/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2017
20 An toàn lao động 6 6 C 6 (C) 30/12/2016
21 Tiếng Anh 1 2 3.9 F 3.9 (F) 20/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
23 Kỹ thuật điện 2.5 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2016
24 Phương pháp tính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/12/2016
25 Hóa hữu cơ 1.5 3.3 F 3.3 (F) 10/12/2016
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 0.5 F 0.5 (F) 03/07/2017
27 Tiếng Anh 1 2.5 3.6 F 3.6 (F) 01/07/2017
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
29 Tin học văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2017
30 Hóa phân tích 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
31 Hóa lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
32 Quá trình và thiết bị cơ học 0 1.9 F 1.9 (F) 15/06/2017
33 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 01/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Kỹ thuật phản ứng I (I)
36 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
37 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
38 Kỹ thuật môi trường I (I)
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
40 Kỹ thuật xúc tác I (I)
41 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 9 9.2 A 9.2 (A) 02/12/2017
43 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
44 Hóa hữu cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2017
45 Tiếng Anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 11/09/2017
46 Phương pháp tính 1 3 F 3 (F) 16/02/2017
47 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 2.3 F 2.3 (F) 19/08/2017
48 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo