Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Năm
Mã sinh viên: 1041120026
Lớp: ĐH CN HH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.3 B 8.3 (B) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
6 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Hóa vô cơ 1 2.5 F 2.5 (F) 16/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 1 3.2 F 3.2 (F) 20/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Vật lý 9.5 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 I (I)
17 Hóa lý 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 16/12/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2017 ĐPK
19 An toàn lao động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
20 Tiếng Anh 1 3 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
22 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2016
23 Phương pháp tính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 21/12/2016
24 Hóa hữu cơ 3.5 5 D 5 (D) 10/12/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2017
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
27 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
28 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2017
29 Hóa phân tích 3 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
30 Hóa lý 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 04/07/2017
31 Quá trình và thiết bị cơ học 3 3.8 F 3.8 (F) 15/06/2017
32 Kỹ năng giao tiếp I (I)
33 Kỹ thuật phản ứng I (I)
34 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
35 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Kỹ thuật môi trường I (I)
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
39 Kỹ thuật xúc tác I (I)
40 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2017
42 Vẽ kỹ thuật 3.5 3.3 F 3.3 (F) 19/02/2017
43 Hóa vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 18/02/2017
44 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo