Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khổng Thị Hồng
Mã sinh viên: 1041120045
Lớp: ĐH CN HH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
6 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/01/2016
9 Hóa vô cơ ** ** ** ** 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý I (I)
13 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 25/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Hóa lý 1 I (I)
18 An toàn lao động I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hóa hữu cơ I (I)
22 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hóa phân tích I (I)
25 Hóa lý 2 I (I)
26 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo