Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Vinh
Mã sinh viên: 1041120062
Lớp: ĐH CN HH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 25/02/2016
6 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 10 9.8 A 9.8 (A) 29/01/2016
9 Hóa vô cơ 5.5 6 C 6 (C) 16/06/2016
10 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 20/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
16 Hóa lý 1 4 5 D 5 (D) 16/12/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2017
18 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
20 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2016
21 Kỹ thuật điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 29/12/2016
22 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
23 Hóa hữu cơ 1.5 3.4 F 3.4 (F) 10/12/2016
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 2 F 2 (F) 03/07/2017
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
26 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hóa phân tích 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
28 Hóa lý 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017
29 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.6 D 4.6 (D) 15/06/2017
30 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2017
31 Tiếng Anh 3 I (I)
32 Kỹ năng giao tiếp I (I)
33 Kỹ thuật phản ứng I (I)
34 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
36 Kỹ thuật môi trường I (I)
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
38 Kỹ thuật xúc tác I (I)
39 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 02/12/2017
41 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2017
42 Kỹ thuật điện 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2017
43 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo