Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Anh
Mã sinh viên: 1041120065
Lớp: ĐH CN HH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
6 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 6.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
9 Hóa vô cơ 3.5 4 D 4 (D) 16/06/2016
10 Vẽ kỹ thuật 0.5 1.8 F 1.8 (F) 20/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 2 3 F 3 (F) 01/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.6 D 4.6 (D) 25/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Hóa lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/12/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 03/01/2017
19 An toàn lao động 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 22/12/2016
22 Kỹ thuật điện 2 3 F 3 (F) 29/12/2016
23 Phương pháp tính ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hóa hữu cơ 0 2.3 F 2.3 (F) 10/12/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
27 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2017
28 Hóa phân tích 1 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
29 Hóa lý 2 2.5 4.4 D 4.4 (D) 04/07/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học 1.5 2.3 F 2.3 (F) 15/06/2017
31 Tiếng Anh 2 5.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2017
32 Tiếng Anh 3 I (I)
33 Kỹ năng giao tiếp I (I)
34 Kỹ thuật phản ứng I (I)
35 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
36 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
37 Kỹ thuật môi trường I (I)
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
39 Kỹ thuật xúc tác I (I)
40 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Hóa vô cơ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2017
43 Toán cao cấp 2A 0.5 1.8 F 1.8 (F) 23/08/2017
44 Quá trình và thiết bị cơ học 3 3.3 F 3.3 (F) 24/08/2017
45 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo