Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Giang
Mã sinh viên: 1041120070
Lớp: ĐH CN HH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
6 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 9 9.2 A 9.2 (A) 29/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Hóa vô cơ 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/06/2016
11 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.8 F 3.8 (F) 20/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
17 Hóa lý 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
19 An toàn lao động 9.5 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
22 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
23 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
24 Hóa hữu cơ 2.5 4.4 D 4.4 (D) 10/12/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
26 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
27 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2017
28 Hóa phân tích 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
29 Hóa lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2017
30 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
31 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 01/07/2017
32 Kỹ thuật phản ứng I (I)
33 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
35 Kỹ thuật môi trường I (I)
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
37 Kỹ thuật xúc tác I (I)
38 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 02/12/2017
41 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
42 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 9 8 B 8 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo