Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thế
Mã sinh viên: 1041120085
Lớp: ĐH CN HH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 26/10/2015
5 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 29/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2016
7 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/02/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Vẽ kỹ thuật 3 3.5 F 3.5 (F) 20/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Vật lý 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
16 Hóa vô cơ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
17 Hóa lý 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/12/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
19 An toàn lao động 9.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
21 Hóa hữu cơ 2.5 3.8 F 3.8 (F) 10/12/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
23 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
24 Quá trình và thiết bị cơ học 2.5 3.5 F 3.5 (F) 15/06/2017
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
26 Hóa phân tích 6 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
27 Tin học văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2017
28 Hóa lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
31 Kỹ năng giao tiếp I (I)
32 Tiếng Anh 3 I (I)
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
34 Kỹ thuật xúc tác I (I)
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
36 Kỹ thuật môi trường I (I)
37 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
38 Kỹ thuật phản ứng I (I)
39 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
40 Phương pháp tính 0.5 2.5 F 2.5 (F) 21/12/2016
41 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2017
42 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2017
43 Phương pháp tính 8 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017
44 Hóa hữu cơ 3.5 4.9 D 4.9 (D) 15/02/2017
45 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2017
46 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo