Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Mận
Mã sinh viên: 1041120086
Lớp: ĐH CN HH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 26/10/2015
5 Toán cao cấp 1 10 9.2 A 9.2 (A) 29/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2016
7 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2016
9 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 8.5 8.8 A 8.8 (A) 01/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 25/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2016
15 Hóa vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Hóa lý 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
19 An toàn lao động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
21 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
22 Hóa hữu cơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/12/2016
23 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
24 Kỹ thuật điện 5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2016
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.5 C 5.5 (C) 15/06/2017
26 Quá trình và thiết bị cơ học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2017
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
28 Hóa phân tích 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
29 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2017
30 Hóa lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 04/07/2017
31 Tiếng Anh 2 5 6 C 6 (C) 01/07/2017
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
33 Kỹ thuật xúc tác I (I)
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
35 Kỹ thuật môi trường I (I)
36 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
37 Kỹ thuật phản ứng I (I)
38 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2017
41 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017
42 Kỹ thuật điện 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/08/2017
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo