Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1041120111
Lớp: ĐH CN HH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2016
6 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.6 C 5.6 (C) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 9 8 B 8 (B) 29/01/2016
9 Hóa vô cơ 5 5.4 D 5.4 (D) 16/06/2016
10 Vật lý 10 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2016
11 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 1 3 F 3 (F) 05/06/2016
13 Vẽ kỹ thuật 2 4.1 D 4.1 (D) 20/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Hóa học đại cương 9.5 9 A 9 (A) 25/08/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
20 Phương pháp tính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2016
21 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 An toàn lao động 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
23 Hóa lý 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
25 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2016
26 Hóa hữu cơ 2.5 4.2 D 4.2 (D) 10/12/2016
27 An toàn lao động I (I)
28 Kỹ thuật điện I (I)
29 Hóa phân tích 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
31 Hóa lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 15/06/2017
33 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 16/06/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
35 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2017
36 Kỹ thuật môi trường I (I)
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
38 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
39 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
40 Kỹ thuật xúc tác I (I)
41 Kỹ thuật phản ứng I (I)
42 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
43 Hóa học xanh I (I)
44 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017
45 Toán cao cấp 2A 10 9 A 9 (A) 15/02/2017
46 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
47 Hóa hữu cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2017
49 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo