Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Nam
Mã sinh viên: 1041120112
Lớp: ĐH CN HH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Toán cao cấp 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 07/02/2016
7 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2016
9 Vẽ kỹ thuật 1 2.2 F 2.2 (F) 20/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 01/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 25/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
15 Hóa vô cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Phương pháp tính 2.5 3 F 3 (F) 22/12/2016
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/01/2017
19 Hóa lý 1 2.5 4 D 4 (D) 16/12/2016
20 An toàn lao động 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 16/12/2016
22 Hóa hữu cơ I (I)
23 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
24 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 01/07/2017
25 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 16/06/2017
26 Quá trình và thiết bị cơ học 1.5 1.7 F 1.7 (F) 15/06/2017
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
28 Hóa phân tích 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
29 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2017
30 Hóa lý 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/07/2017
31 Kỹ năng giao tiếp I (I)
32 Tiếng Anh 3 I (I)
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
34 Kỹ thuật xúc tác I (I)
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
36 Kỹ thuật môi trường I (I)
37 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Kỹ thuật phản ứng I (I)
40 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
41 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2017
43 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/08/2017
44 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4 D 4 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo