Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Anh Tú
Mã sinh viên: 1041120154
Lớp: ĐH CN HH 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2016
6 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 29/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Hóa vô cơ 2.5 4 D 4 (D) 16/06/2016
12 Vật lý 1 2.2 F 2.2 (F) 29/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 4.5 4.9 D 4.9 (D) 01/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 1 2.3 F 2.3 (F) 20/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương pháp tính I (I)
20 An toàn lao động I (I)
21 Hóa lý 1 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 Hóa hữu cơ ** ** ** (I) 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
26 Hóa phân tích I (I)
27 Hóa lý 2 I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Tin học văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo