Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Tú
Mã sinh viên: 1041120165
Lớp: ĐH CN HH 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 17/02/2016
6 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 3 3.5 F 3.5 (F) 29/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Hóa vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2016
11 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 2 3.8 F 3.8 (F) 20/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Toán cao cấp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2017
20 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 22/12/2016
21 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2017
22 An toàn lao động 9.5 8.4 B 8.4 (B) 30/12/2016
23 Hóa lý 1 4 5 D 5 (D) 16/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
25 Kỹ thuật điện 5.5 5.6 C 5.6 (C) 26/12/2016
26 Hóa hữu cơ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/12/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 3 4 D 4 (D) 15/06/2017
28 Hóa phân tích 7.5 7 B 7 (B) 28/07/2017 ĐPK
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2017 ĐPK
30 Hóa lý 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 04/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2017
32 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2017
33 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2017
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
35 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
36 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
38 Kỹ thuật xúc tác I (I)
39 Kỹ thuật phản ứng I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Kỹ thuật môi trường I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 02/12/2017
43 Kỹ năng giao tiếp I (I)
44 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo