Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hứa Hoàng Kỳ
Mã sinh viên: 1041120166
Lớp: ĐH CN HH 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
6 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
9 Hóa vô cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
10 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
11 Toán cao cấp 2A 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 05/06/2016
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 25/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 An toàn lao động I (I)
19 Hóa lý 1 I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Hóa hữu cơ ** ** ** (I) 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
24 Hóa phân tích I (I)
25 Hóa lý 2 I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Tin học văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo