Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thùy Dương
Mã sinh viên: 1041120168
Lớp: ĐH CN HH 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
6 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
9 Hóa vô cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
10 Vật lý 7 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
11 Toán cao cấp 2A 7.5 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
13 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
17 Phương pháp tính 9.5 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
18 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2017
19 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
20 Hóa lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 16/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
22 Kỹ thuật điện 4 5.4 D 5.4 (D) 26/12/2016
23 Hóa hữu cơ 2 3.8 F 3.8 (F) 10/12/2016
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
25 Hóa phân tích 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
26 Hóa lý 2 4 5 D 5 (D) 04/07/2017
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
28 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5 D 5 (D) 15/06/2017
29 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2017
30 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2017
31 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
32 Kỹ thuật xúc tác I (I)
33 Kỹ thuật phản ứng I (I)
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
35 Kỹ thuật môi trường I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2017
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
39 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
40 Hóa học xanh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
41 Vẽ kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 16/02/2017
42 Hóa vô cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 18/02/2017
43 Hóa hữu cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo