Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Thông
Mã sinh viên: 1041120169
Lớp: ĐH CN HH 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2016
6 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 1 2.7 F 2.7 (F) 29/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Hóa vô cơ ** ** ** ** 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vật lý I (I)
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 An toàn lao động I (I)
19 Hóa lý 1 I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Hóa hữu cơ ** ** ** (I) 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
24 Hóa phân tích I (I)
25 Hóa lý 2 I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Tin học văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo