Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trang
Mã sinh viên: 1041120177
Lớp: ĐH CN HH 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 26/10/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
6 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2016
8 Toán cao cấp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Hóa vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2016
11 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 1 3.4 F 3.4 (F) 20/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
18 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
19 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
20 An toàn lao động 9.5 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2016
21 Hóa lý 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
23 Kỹ thuật điện 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2016
24 Hóa hữu cơ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
25 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/06/2017
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hóa phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
28 Hóa lý 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
30 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2017
31 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
32 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
33 Kỹ năng giao tiếp I (I)
34 Kỹ thuật xúc tác I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Kỹ thuật phản ứng I (I)
37 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
38 Kỹ thuật môi trường I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2017
40 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
41 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
42 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo