Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thuỳ Dương
Mã sinh viên: 1041180033
Lớp: ĐH TA 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Nghe - nói 1 7 6.9 C 6.9 (C) 29/02/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/12/2015
6 Đọc - viết 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2016
9 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Đọc - viết 2 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 03/07/2016
13 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/07/2016
15 Nghe - nói 2 6.5 7 B 7 (B) 11/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
20 Đọc - viết 3 8 8 B 8 (B) 24/12/2016
21 Nghe - nói 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
22 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2017
23 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
24 Tiếng Việt thực hành 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017 ĐPK
25 Nghe - nói 4 7 7 B 7 (B) 30/06/2017
26 Đọc - viết 4 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
27 Tiếng Trung 1 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
28 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/07/2017
29 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 22/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2016
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
34 Cơ sở văn hóa Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/09/2017
35 Lý thuyết dịch 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo