1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tiếng anh cơ bản 4 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
03/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Đọc - viết 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
03/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Giáo dục thể chất 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Nghe - nói 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Tiếng anh cơ bản 5 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Đọc - viết 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Ngữ âm Tiếng Anh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Nghe - nói 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Đọc - viết 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
24/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Nghe - nói 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|