Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 1041180170
Lớp: ĐH TA 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/12/2015
4 Đọc - viết 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 04/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.8 A 8.8 (A) 02/02/2016
9 Nghe - nói 1 6 6.4 C 6.4 (C) 29/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Đọc - viết 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
12 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 30/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 22/07/2016
14 Nghe - nói 2 4.5 5 D 5 (D) 30/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2016
16 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Đọc - viết 3 ** ** ** (I) 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nghe - nói 3 I (I)
22 Tin học văn phòng I (I)
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Việt thực hành I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo