Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Hương My
Mã sinh viên: 1041180209
Lớp: ĐH TA 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đọc - viết 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 03/12/2015
7 Nghe - nói 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/02/2016
8 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2015
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 9 9.2 A 9.2 (A) 12/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2016
13 Nghe - nói 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2016
14 Ngữ âm Tiếng Anh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/06/2016
15 Đọc - viết 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2016
16 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nghe - nói 3 I (I)
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành I (I)
21 Đọc - viết 3 ** ** ** (I) 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tin học văn phòng I (I)
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Việt thực hành I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo