Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 1041180250
Lớp: ĐH TA 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đọc - viết 1 5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2015
7 Nghe - nói 1 5 5.4 D 5.4 (D) 29/02/2016
8 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/12/2015
10 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
11 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
12 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
14 Toán cao cấp 2C 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2016
15 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 02/07/2016
16 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 18/06/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 27/08/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
23 Xác suất thống kê 8 7 B 7 (B) 23/12/2016
24 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2017
25 Nguyên lý kế toán 6.5 6 C 6 (C) 16/12/2016
26 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 14/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Marketing căn bản 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
31 Mô hình toán kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
32 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2017
33 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
34 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Thống kê doanh nghiệp I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2017
46 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo