Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1041240010
Lớp: ĐH TĐH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/12/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
5 Vật lý 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Tin học văn phòng I (I)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Mạch điện 1 ** ** ** ** 16/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Hóa học đại cương I (I)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Mạch điện 2 I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Vật liệu điện, điện tử I (I)
21 Kỹ thuật điện tử I (I)
22 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
23 Điện tử công suất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Máy điện I (I)
25 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo