Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Trung
Mã sinh viên: 1041240019
Lớp: ĐH TĐH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Vẽ kỹ thuật 0.5 3.1 F 3.1 (F) 04/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
5 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
6 Vật lý 2 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 26/04/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 26/04/2016
12 Tin học văn phòng I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/06/2016
14 Mạch điện 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 17/06/2016
18 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 16/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Mạch điện 2 I (I)
21 Khí cụ điện 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 8 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
24 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vật liệu điện, điện tử I (I)
26 Phương pháp tính I (I)
27 Kỹ thuật điện tử 4 5 D 5 (D) 30/12/2016
28 Tin học văn phòng I (I)
29 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
30 Điện tử công suất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Máy điện I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 I (I)
33 An toàn điện I (I)
34 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
35 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
36 Tin học văn phòng I (I)
37 Truyền động điện I (I)
38 Thực hành máy điện (I)
39 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
40 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
41 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
42 Nhận dạng hệ thống I (I)
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
44 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
45 Toán cao cấp 2A 9.5 9.2 A 9.2 (A) 13/02/2017
46 Vật liệu điện, điện tử 0 1 F 1 (F) 25/08/2017
47 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2017
48 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2017
51 Máy điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo