Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân An
Mã sinh viên: 1041240059
Lớp: ĐH TĐH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
5 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 26/04/2016
9 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2016
11 Mạch điện 1 4 5 D 5 (D) 16/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 3 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2016
14 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Mạch điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
17 Khí cụ điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
20 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2017
21 Phương pháp tính 2 3.5 F 3.5 (F) 20/12/2016
22 Kỹ thuật điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
23 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
24 Điện tử công suất 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
25 Máy điện 8 7.4 B 7.4 (B) 12/06/2017
26 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2017
27 An toàn điện 4 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2017
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
29 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2017
30 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
31 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
32 Nhận dạng hệ thống I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
36 Truyền động điện I (I)
37 Thực hành máy điện (I)
38 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2017
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo