Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Đức
Mã sinh viên: 1041240125
Lớp: ĐH TĐH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
3 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2016
5 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 0 1.3 F 1.3 (F) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
9 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2016
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
11 Mạch điện 1 1 3.2 F 3.2 (F) 16/07/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
14 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 16/06/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2016
16 Kỹ thuật điện tử I (I)
17 Phương pháp tính 0 1 F 1 (F) 22/12/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
19 Vật liệu điện, điện tử 4 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
20 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 6 4 D 4 (D) 19/12/2016
22 Khí cụ điện I (I)
23 Mạch điện 2 I (I)
24 Lý thuyết điều khiển tự động 2.5 3.8 F 3.8 (F) 05/07/2017
25 Máy điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 04/07/2017 ĐPK
26 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
27 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2017
28 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
29 Điện tử công suất 7 7.2 B 7.2 (B) 13/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
31 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
32 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
33 Truyền động điện I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
37 Tín hiệu và hệ thống I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Thực hành máy điện (I)
40 Mạch điện 1 4 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
41 Mạch điện 2 3 3.8 F 3.8 (F) 29/08/2017
42 Khí cụ điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 25/08/2017
44 Tiếng Anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo