Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Chung
Mã sinh viên: 1041240234
Lớp: ĐH TĐH 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
5 Vẽ kỹ thuật 2.29999995231628 3.8 F 3.8 (F) 16/02/2016 ĐPK
6 Giáo dục thể chất 1 I (I)
7 Vật lý 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 13/04/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 17/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/06/2016
15 Mạch điện 1 0.5 2 F 2 (F) 16/07/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
18 Mạch điện 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 19/12/2016
19 Phương pháp tính 0.5 2 F 2 (F) 22/12/2016
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Kỹ thuật điện tử 3 4.1 D 4.1 (D) 29/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 24/12/2016
24 Khí cụ điện 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2016
25 Thực hành điện cơ bản 2 F 2 (F)
26 An toàn điện 4 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2017
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2017
28 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.4 D 4.4 (D) 05/07/2017
29 Máy điện I (I)
30 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 16/08/2017
31 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
32 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
33 Truyền động điện I (I)
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2017
36 Tín hiệu và hệ thống I (I)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 Thực hành máy điện (I)
39 An toàn điện I (I)
40 Mạch điện 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Máy điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo