Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Quốc Thái
Mã sinh viên: 1041240240
Lớp: ĐH TĐH 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 2 3.3 F 3.3 (F) 06/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
4 Vẽ kỹ thuật 3 3.7 F 3.7 (F) 23/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 I (I)
6 Vật lý 0 2.3 F 2.3 (F) 12/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3.9 F 3.9 (F) 16/07/2016 ĐPK
11 Toán cao cấp 2A 3.5 3.7 F 3.7 (F) 16/07/2016 ĐPK
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
13 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
14 Mạch điện 1 4 4.2 D 4.2 (D) 16/07/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
19 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2016
20 Mạch điện 2 5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
21 Phương pháp tính 3 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 20/01/2017
23 Kỹ thuật điện tử 4 4.9 D 4.9 (D) 29/12/2016
24 Vật liệu điện, điện tử 1 3 F 3 (F) 04/01/2017
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2016
27 Khí cụ điện 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2016
28 Vẽ kỹ thuật 7 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo