Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Ngọc Tú
Mã sinh viên: 1041240255
Lớp: ĐH TĐH 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 6 6 C 6 (C) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2016
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
4 Vẽ kỹ thuật 5 5 D 5 (D) 23/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 I (I)
6 Vật lý 3 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 0 2 F 2 (F) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 26/04/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.6 C 6.6 (C) 20/06/2016
11 Toán cao cấp 2A 2 3.2 F 3.2 (F) 16/07/2016 ĐPK
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
13 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2016 ĐPK
14 Mạch điện 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 09/06/2016
17 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 30/08/2016
18 Vật lý 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016
19 Mạch điện 2 9 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2016
20 Phương pháp tính 8 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2016
21 Tiếng Anh 1 3 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2017
22 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
23 Vật liệu điện, điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2017
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
25 Khí cụ điện 9 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Tiếng Anh 1 I (I)
29 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
30 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 8 B 8 (B) 11/07/2017
31 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
32 Máy điện 3 3.9 F 3.9 (F) 04/07/2017 ĐPK
33 Điện tử công suất 8 7.7 B 7.7 (B) 16/08/2017
34 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
35 An toàn điện 7 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
36 Thực hành máy điện (I)
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
38 Truyền động điện I (I)
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
40 Tín hiệu và hệ thống I (I)
41 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
42 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2017
43 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2017
44 Mạch điện 1 1 2.8 F 2.8 (F) 28/08/2017
45 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo