Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Linh
Mã sinh viên: 1041240293
Lớp: ĐH TĐH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
4 Vẽ kỹ thuật 3.5 3.9 F 3.9 (F) 23/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
6 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
10 Toán cao cấp 2A 6.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
11 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2016
15 Mạch điện 1 2 3.7 F 3.7 (F) 29/07/2016 ĐPK
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2016
19 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2016
20 Mạch điện 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
22 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
23 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 2 4 D 4 (D) 22/12/2016
25 Khí cụ điện 9 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2016
26 Vật liệu điện, điện tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
27 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2017
28 Điện tử công suất 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 9 9.2 A 9.2 (A) 12/07/2017
30 An toàn điện 4 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
31 Thực hành điện cơ bản 6.3 C 6.3 (C)
32 Máy điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/06/2017
33 Truyền động điện I (I)
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
35 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
36 Tín hiệu và hệ thống I (I)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Thực hành máy điện (I)
41 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6 C 6 (C)
42 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2017
44 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo