Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Phiệt
Mã sinh viên: 1041240340
Lớp: ĐH TĐH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/04/2016
9 Toán cao cấp 2A 10 9.7 A 9.7 (A) 18/06/2016
10 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 09/06/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
13 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Mạch điện 1 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2016
16 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2017
17 Khí cụ điện 8.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2016
18 Vật liệu điện, điện tử 5 5 D 5 (D) 04/01/2017
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
20 Kỹ thuật điện tử 4 5 D 5 (D) 30/12/2016
21 Mạch điện 2 3 4.3 D 4.3 (D) 19/12/2016
22 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
24 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2017
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2017
26 Lý thuyết điều khiển tự động 5 6 C 6 (C) 05/07/2017
27 Điện tử công suất 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
28 An toàn điện 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
29 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
30 Máy điện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
32 Truyền động điện I (I)
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
34 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
35 Thực hành máy điện (I)
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.3 B 7.3 (B)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Tín hiệu và hệ thống I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo