Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Doãn Tuyền
Mã sinh viên: 1041240349
Lớp: ĐH TĐH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
4 Vẽ kỹ thuật 2.5 1.7 F 1.7 (F) 23/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
6 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
10 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tin học văn phòng I (I)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Hóa học đại cương I (I)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Mạch điện 1 ** ** ** ** 16/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Khí cụ điện 8.5 8 B 8 (B) 31/12/2016
19 Vật liệu điện, điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
20 Kỹ thuật điện tử 2.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
21 Mạch điện 2 4 5.2 D 5.2 (D) 19/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
23 Phương pháp tính 6 6.1 C 6.1 (C) 21/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 2 3 F 3 (F) 22/12/2016
25 Hóa học đại cương I (I)
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7 B 7 (B) 04/07/2017
27 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2017
28 Điện tử công suất 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 12/07/2017
30 Thực hành điện cơ bản 4.7 D 4.7 (D)
31 Máy điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/06/2017
32 Thực hành máy điện (I)
33 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.3 C 6.3 (C)
34 Tín hiệu và hệ thống I (I)
35 Truyền động điện I (I)
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2017
40 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2017
41 Mạch điện 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
42 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2017
43 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 11/09/2017
44 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
46 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo