Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hoành
Mã sinh viên: 1041240359
Lớp: ĐH TĐH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
4 Vẽ kỹ thuật 2 2.9 F 2.9 (F) 23/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
6 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/04/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2016
10 Toán cao cấp 2A 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
11 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 09/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
14 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 16/06/2016
15 Mạch điện 1 8 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Khí cụ điện ** ** ** (I) 31/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật liệu điện, điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
19 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 20/01/2017
20 Phương pháp tính 3 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2016
21 Kỹ thuật điện tử 3 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2016
22 Mạch điện 2 2.5 4 D 4 (D) 19/12/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lý thuyết điều khiển tự động 2 3.3 F 3.3 (F) 05/07/2017
27 Điện tử công suất 8.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2017
29 An toàn điện 5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
30 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
31 Máy điện 2.5 4 D 4 (D) 15/06/2017
32 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số (I)
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
34 Nhận dạng hệ thống I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Phương pháp tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017
39 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo