Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Huy Trường
Mã sinh viên: 1041240364
Lớp: ĐH TĐH 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 7.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
5 Vật lý 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 26/04/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/04/2016
9 Toán cao cấp 2A 3.5 5 D 5 (D) 18/06/2016
10 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 20/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 05/06/2016
13 Hóa học đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 16/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Mạch điện 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2016
16 Khí cụ điện 9 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2016
17 Vật liệu điện, điện tử 1 3.3 F 3.3 (F) 04/01/2017
18 Kỹ thuật điện tử 2.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
19 Mạch điện 2 3 4.3 D 4.3 (D) 19/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
21 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
22 Kỹ năng giao tiếp I (I)
23 Tiếng Anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2017
24 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
25 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
26 Điện tử công suất 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
27 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 12/07/2017
28 Thực hành điện cơ bản 5 D 5 (D)
29 Máy điện 4 5 D 5 (D) 15/06/2017
30 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2017
31 Truyền động điện I (I)
32 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
33 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
34 Tín hiệu và hệ thống I (I)
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/02/2017
39 An toàn điện 8 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2017
40 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016
41 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2016
42 Vật liệu điện, điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2017
43 Thực hành máy điện 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo